Tham khảo SF9 danh sách đĩa nhạc

  1. SF9の作品. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 月間 CDアルバムランキング 2017年12月度 [CD album monthly ranking of December, 2017] (bằng tiếng Japanese). Oricon. Bản gốc lưu trữ Tháng 1 10, 2018. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2018. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp); |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. “Gaon Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. “2017 Oricon Chart – February Week 1”. Oricon. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2017.
  5. “FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart” (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2018.
    To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:
  6. Peak positions for EPs on the World Albums:
  7. 2017년 02월 Album Chart [February 2017 Album Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  8. “2017 Oricon Chart - February Week 2”. Oricon Chart. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2017.
  9. “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2017.
  10. “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017.http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=&termGbn=month
  11. 2018년 04월 Album Chart [April 2018 Album Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  12. “Gaon Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association (KMCIA). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. “SF9 Japanese Discography on ORICON STYLE” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. “Billboard Japan Hot 100”. Japan Hot 100. Billboard.
  15. “Five Music-5大唱片”. www.5music.com.tw. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2017.
  16. “October 2016 Album Chart (See #13)”.
  17. 月間 CDシングルランキング 2017年06月度 [CD single weekly ranking of June 2017] (bằng tiếng Japanese). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. 週間 CDシングルランキング 2017年07月31日~2017年08月06日 [CD single Weekly ranking from July 31, 2017 to August 6, 2017] (bằng tiếng Japanese). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. 週間 シングルランキング 2018年06月04日付 [CD single weekly ranking of June 4, 2018] (bằng tiếng Japanese). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2018. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017.
  21. “Kpop Hot 100”. Billboard Korea (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017.

Liên quan